Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tortiller


[se tortiller]
tự động từ
vặn vẹo, vặn mình
Le lierre se tortille autour d'une branche
dây thường xuân vặn mình quanh một cành
La fumée monte en se tortillant
khói cuồn cuộn bốc lên
(nghĩa bóng) luẩn quẩn, loanh quanh
Ils se tortillent à chercher du nouveau
họ luẩn quẩn tìm cái mới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.